Có 2 kết quả:
无所用心 wú suǒ yòng xīn ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄧㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ • 無所用心 wú suǒ yòng xīn ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄧㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ
wú suǒ yòng xīn ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄧㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
not paying attention to anything (idiom); to idle time away
Bình luận 0
wú suǒ yòng xīn ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄧㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
not paying attention to anything (idiom); to idle time away
Bình luận 0